| Tiêu chuẩn | IS G3322 và JIS G3312/ ASTM A755/A755M/ BS EN 10169/ AS 2728 |
| Trọng lượng cuộn | ≥ 270 N/mm2 |
| Độ bền kéo | 0,25 - 3.0 (mm) |
| Độ dày thép | 0,15 – 0,8 (mm) |
| Độ uốn | ≤ 3T |
| Độ cứng bút chì | ≥ 2H |
| Độ bền dung môi MEK | ≥ 100DR |
| Độ bám dính | Không bong tróc |
| Độ bền va đập | Không bong tróc |
| Độ bóng | 32 – 85% (theo yêu cầu của khách) |
| Hệ sơn | Epoxy, Polyester, Super Polyester, PVDF |
Tôn cuộn mạ nhôm kẽm phủ màu